|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se heurter
![](img/dict/02C013DD.png) | [se heurter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đụng phải, va phải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se heurter à un mur | | va phải bức tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | va chạm nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avec des caractères si différents, ils ne peuvent que se heurter | | với tính nết khác nhau đến thế họ chỉ có thể va chạm nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tương phản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleurs qui se heurtent | | màu sắc tương phản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) vấp phải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se heurter à un refus | | vấp phải sự từ chối | | ![](img/dict/809C2811.png) | se heurter le front | | ![](img/dict/633CF640.png) | chạm trán | | ![](img/dict/633CF640.png) | công kích thẳng thừng |
|
|
|
|